GIỚI THIỆU MÁY MIỄN DỊCH LUMIPULSE G 600II CỦA HÃNG FUJIREBIO
Nếu bạn đã sử dụng máy LUMIPULSE một lần, bạn sẽ thấy nó thật sự hữu ích và thuận tiện
Tiết kiệm không gian lắp đặt
Tăng hiệu quả sử dụng không gian làm việc với thiết kế đặt trên bàn tích hợp hệ thống xử lý dữ liệu bên trong máy (hoạt động chỉ với 1 màn hình cảm ứng).
Hiệu chuẩn Master
Giảm thiểu số điểm và tần suất hiệu chuẩn bằng việc sử dụng đường cong hiệu chuẩn làm cho việc vận hành đơn giản hơn.
Đầu côn dùng một lần
Tránh nhiễm chéo giữa các mẫu
Máy có thể chứa 2 khay, mỗi khay 96 đầu côn.
Xét nghiệm cấp cứu
Mẫu bệnh phẩm được đặt trong các bộ giá (tối đa 36 ống) và 3 vị trí đầu tiên (màu da cam) được thiết kế dành cho mẫu ưu tiên.
Tương thích dữ liệu
Dữ liệu có độ chính xác cao và tương thích với các thế hệ LUMIPULSE khác.
Cartridge xét nghiệm riêng
Tránh lây nhiễm sau khi mở hộp và giảm thiểu hóa chất hư hỏng bị bỏ phí.
Hệ thống giữ lạnh
Nhiệt độ bảo quản luôn được giữ ở 5-15 độ C để tránh hư hỏng hóa chất. Khả năng lưu trữ là 8 khay chứa (112 xét nghiệm) và 2 chai hóa chất nền.
60 xét nghiệm/giờ
Đảm bảo thông số đã được công bố trên catalogue (60 xét nghiệm/giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH LUMIPULSE G 600II CỦA HÃNG FUJIREBIO
Phương pháp | CLEIA (Miễn dịch enzym hóa phát quang) | |
Truy cập | Ngẫu nhiên | |
Số lượng xét nghiệm đồng thời | Tối đa 8 xét nghiệm/mẫu | |
Công suất | 60 xét nghiệm/giờ | |
Khả năng chứa mẫu | 36 mẫu (gồm cả 3 mẫu ưu tiên) | |
Khả năng chứa hóa chất | 112 xét nghiệm (8 x 14 cartridge) | |
Phương thức đặt mẫu | Nối tiếp với 37 vị trí đặt | |
Ống chứa mẫu | Cốc mẫu (sample cup Hitachi), ống máu (đường kính ngoài 13-16, dài 75-100mm) | |
Phương thức hút mẫu | Đầu côn dùng một lần với tính năng cảm biến mực chất lỏng và cục đông | |
Thể tích mẫu | 10 - 140µL | |
Pha loãng mẫu | Tự động pha loãng mẫu (5, 10, 100, 200 lần) | |
Chức năng tự chẩn đoán | Có thể sử dụng | |
Kiểu đo quang học | Đếm photon | |
Phương thức nhập liệu | Màn hình cảm ứng, bàn phím ảo và đầu đọc mã vạch cầm tay | |
Đầu ra | Màn hình LCD 8 inch, máy in (tích hợp) và cổng USB | |
Chuẩn kết nối | RS-232C | |
Xử lý số học | Hiệu chuẩn (đường hiệu chuẩn Master và chức năng hiệu chỉnh 2-3 điểm) Tính toán lại số liệu, hiệu chỉnh tương quan (y=ax+b) |
|
Nguồn điện | Điện áp xoay chiều 1 pha: 100-240VAC (sai số ≤ 10%), tấn số 50/60Hz | |
Công suất | 360VA | |
Kích thước | Rộng x Sâu x Cao: 800 x 725 x 642mm (Khoảng cách lắp đặt để trống phía sau là 150mm và tổng chiều cao lắp đặt là 1185mm) |
|
Trọng lượng | Khoảng 70kg |