ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT:
Đầu đọc
|
12 đầu
|
Điện trở đầu vào
|
> 50MW
|
Cường độ tín hiệu từ bệnh nhân
|
< 10 mA
|
Cường độ tín hiệu dòng vào
|
≤ 0.04 mA
|
Thế chuẩn máy
|
1 mV± 2%
|
Dải tần đáp ứng
|
0.05 – 150 Hz
|
Hằng số thời gian
|
≥ 3.2 s
|
Hệ số lọc nhiễu CMRR
|
> 100 dB
|
Chế độ lọc nhiễu
|
Lọc nhiễu điện xoay chiều AC :50 Hz (-20dB)
Lọc nhiễu điện tim ECG: 35 ~ 45 Hz (-3dB)
Lọc nhiễu sóng vô tuyến DTF: < 0.45Hz
|
Mức độ nhạy lựa chọn
|
2,5; 5: 10: 20 mm/mV ±3%
|
Nguồn điện cực
|
± 500mV
|
Mức ồn
|
< 15 m VP-P
|
Điều chỉnh đường biên
|
Tự động
|
Đạo trình đầu vào
|
1V/mV ± 5%
|
Nguồn điện sử dụng
|
AC 220V (110 V) 50/60 Hz, 50VA
DC: 14.8V, Pin nạp
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
ICE Class I, CF
|
Chế độ vận hành
|
Tự động hoặc bằng tay
|
Chức năng phân tích
|
Tự động đo và phân tích các thông số điện tim.
|
Chế độ ghi
|
Ghi điện tim bằng máy in nhiệt dộ phân giải cao
|
Tốc độ in
|
6,25; 12,5; 25; 50mm/s
|
Khổ giấy
|
63mm X 30mm (dạng cuộn)
|
Kích thước
|
268mmx206mmx67.5mm
|
Trọng lượng máy
|
3.3 Kg
|
Điều kiện môi trường
|
Vận chuyển:
Nhiệt độ: -40¸ 55 0C
Độ ẩm: 25 ¸ 95 %
Áp suất: 700 ¸ 1060 hPa
|
Bảo vệ máy:
Nhiệt độ: -10¸ 40 0C
Độ ẩm: 25 ¸ 80 %
Áp suất: 700 ¸ 1060 hPa
|
Vận hành:
Nhiệt độ: 5¸ 40 0C
Độ ẩm: 25 ¸ 80 %
Áp suất: 700 ¸ 1060 hPa
|
Cấu hình tiêu chuẩn:
- Máy chính.
- Cáp điện cực: 1 bộ dây.
- Dây điện nguồn: 1 dây.
- Dây tiếp địa: 1 dây.
- Điện cực kẹp chi: 4 chiếc.
- Điện cực trước ngực: 6 chiếc.
- Giấy ghi tiêu chuẩn: 1 cuộn.
- Pin Li-on: 1 bộ.
- Sách hướng dẫn TA & TV: 1 bộ.
Tiêu chuẩn chất lượng.
ISO9001:1993, ISO13485:1996, CE.
SHENZHEN BIOCARE ELICTRONICS CO., LTD.
Add: 6 th flr., no 515 main building, hi-tech innovation park, baoan, shenzhen, p.r. china
Tel: 0086-755-27960641 Fax: 0086-755-27960643