GIỚI THIỆU MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG BS-360E CỦA HÃNG MINDRAY
Máy sinh hóa tự động BS-360E - Một thế hệ hoàn toàn mới:
- Với tốc độ lên đến 360 T/H cho đo quang
- Công suất lớn và linh hoạt lên đến100 vị trí mẫu, lên đến100 vị trí hóa chất (50 cố định + 50 có thể hoán đổi)
- Quang cách tử, thể tích phản ứng tối thiểu100μL
- Thiết kế thông minh, dể dàng nạp và lấy mẫu ra, nhập hiệu chuẩn một lần
- Chức năng HbA1c thông minh, tan máu trên máy
Kim trộn độc lập |
Tối ưu hóa trạm rửa |
Làm sạch kim dạng thác nước |
Kim hút thông minh với lựa chọn thêm phát hiện cục đông |
| Tốc độ lên đến 360T/H |
| Tích hợp đầu đọc mã vạch |
| Lựa chọn thêm mô đun ISE dễ dàng truy cập |
| Phần mềm trực quan với nhiều chức năng hơn |
Quy trình truy suất hoàn thiện
Phân loại hiệu chuẩn và chuỗi truy suất hoàn thiện dựa trên tiêu chuẩn ISO (EN/ISO17511) từ hệ thống tham chiếu cho hệ thống đo lường thường quy.
Chuổi truy suất cho hệ thống đo của Mindray (Glu)
Truy suất Vật liệu Hiệu chuẩn/ giá trị gán Quy trình Thực hiện Tính không ổn định Uc(y)
Đảm bảo chất lượng ngoại kiểm cho phép đo tham chiếu
Mindray tham gia RELA (Kiểm soát chất lượng ngoại kiểm cho phòng xét nghiệm tham chiếu)
EQA cho hệ thống xét nghiệm Mindray — — RELA
Hệ thống xét nghiệm Mindray đã đạt RELA trong 6 năm liên tiếp
Thông số kỹ thuật máy sinh hóa tự động BS-360E
Chức năng hệ thống
Tự động, phân biệt, truy cập ngẫu nhiên, thiết kế để bàn
Ưu tiên mẫu cấp cứu STAT
Tốc độ: | Lên đến 360 T/H cho đo quang, lên đến 540 T/H với ISE | |
Nguyên lý đo: | Đo độ hấp thụ quang, đo độ đục, công nghệ điện cực chọn lọc ion | |
Phương pháp: | End-point, Fixed-time, Kinetic, Lựa chọn thêm ISE, Một/ hai hóa chất sinh hóa Đơn sắc/ đa sắc |
Đóng gói hóa chất ban đầu sẵn sàng để sử dụng. Hệ thống đóng và hệ thống mở được lựa chọn
Thao tác hóa chất/ mẫu
Khay hóa chất/ mẫu: |
50 đến 100 vị trí cho hóa chất và 50 đến 100 vị trí cho mẫu làm lạnh trong 24 giờ (2~12℃) | |
Thể tích hóa chất: | R1: 100~200μL, bước nhảy 0.5μL R2: 10~200μL, bước nhảy 0.5μL |
|
Thể tích mẫu: | 2~35μL, bước nhảy 0.1μL | |
Kim hút hóa chất/ mẫu |
Phát hiện mực chất lỏng, bảo vệ va chạm ngang và dọc, kiểm tra dư lượng hóa chất, làm ấm hóa chất trước, lựa chọn thêm phát hiện cục đông | |
Pha loãng mẫu tự động: | Pha loãng trước Và pha loãng sau |
|
Thanh trộn: | Thanh trộn độc lập |
Đầu đọc mã vạch tích hợp (Lựa chọn thêm)
Sử dụng cho mẫu và hóa chất
Có thể áp dụng cho các hệ thống mã vạch khác nhau Codabar, ITF
(Interleaved Two of Five), code128, code39, UPC/EAN, Code93
Có khả năng kết nối LIS hai chiều
Hệ thống phản ứng
Khay phản ứng: | 80 cuvet sử dụng nhiều lần | |
Thể tích phản ứng: | 100~360μL | |
Nhiệt độ phản ứng: | 37℃ ± 0.1℃ bởi bể không khí | |
Rửa cuvet: | Trạm rửa với nước rửa và nước khử ion được làm ấm trước |
Mô đun điện giải ISE (Lựa chọn thêm)
Phương pháp trực tiếp, đo K+, Na+, Cl-
Hệ thống quang
Nguồn sáng: | Đèn Halogen-tungsten | |
Bước sóng: | 12 bước sóng, 340nm, 380nm, 412nm, 450nm, 505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm, 700nm, 740nm, 800nm |
|
Dải hấp thụ: | 0~3.5Abs, độ phân giải 0.0001Abs | |
Độ lệch sáng: | 4.9Abs |
Kiểm chuẩn và hiệu chuẩn
Chế độ hiệu chuẩn: | K factor, Linear (hai điểm và đa điểm) Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, Hàm mũ, đa thức, Parabola, Logit-Log3P, đường đứt đoạn Thêm chức năng hiệu chuẩn bằng một phím Westgard multi-rule, Levey-Jennings, Cumulative sum check, Twin plot |
|
Kiểm chuẩn: | Westgard multi-rule, Levey-Jennings, Cumulative sum check, Twin plot |
Đơn vị vận hành
Hệ thống vận hành: | Windows 10 | |
Kết nối: | RS-232 |
Điều kiện hoạt động
Nguồn cung cấp: | 200~240V, 50/60Hz, ≤1300VA hoặc100~130V, 60Hz, ≤1300VA | |
Kích thước: | 860 mm (dài) × 660 mm (rộng) × 550 mm (cao) | |
Khối lượng: | 115 kg | |
Tiêu thụ nước: | ≤6.5 L/H |