-
MÔ TẢ CHUNG
-
Thiết bị phân tích máu tự động
-
Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, giá trị sử dụng cao
-
19 thông số, 3 thành phần bạch cầu
-
3 biểu đồ cho WBC, RBC và PLT
-
Tốc độ phân tích: 40 mẫu/giờ
-
Sử dụng thể tích nhỏ máu mao mạch 9µL, phù hợp cho mẫu nhi khoa
-
Bộ nhớ với dung lượng lớn, có khả năng lưu trữ lên đến 200.000 kết quả bao gồm số liệu và biểu đồ
-
Phương pháp trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT
-
Phương pháp phân tích HGB dùng hóa chất không có cyanide
-
Máy in nhiệt tích hợp (Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài)
-
Màn hình cảm ứng TFT
-
Có các cảnh báo chi tiết bất thường WBC, RBC và PLT dựa trên các kết quả số liệu cùng với các biểu đồ
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Các thông số đo
-
19 thông số: WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT
-
3 biểu đồ cho WBC, RBC và PLT
-
Nguyên lý đo
-
Phương pháp trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT
-
Hóa chất không Cyanide cho đo hemoglobin
-
Dải đo
Thông số đo |
Khoảng tuyến tính |
Độ chính xác CV%) |
Sai số |
WBC (109/L) |
0-100 |
≤ 3.5% (4.0-6.9) ≤ 2.0% (7.0-15.0) |
≤ 0.5% |
RBC (1012/L) |
0-8.00 |
≤ 1.5% (3.5-6.5) |
≤ 0.5% |
HGB (g/L) |
0-280 |
≤ 1.5% (100-180) |
≤ 0.5% |
MCV (fL) |
|
≤ 1.0% (70-110) |
|
PLT (109/L) |
0-1000 |
≤ 5.0% (100-149) ≤ 4.0% (150-500) |
≤ 0.5% |
-
Thể tích mẫu máu đo
-
Chế độ pha loãng trước: 20µl
-
Chế độ máu toàn phần: 9µl
-
Tốc độ đo
-
40 mẫu/giờ
-
Hiển thị
-
Màn hình cảm ứng TFT 8.4 inch
-
Khả năng lưu trữ dữ liệu
-
Lên đến 200,000 kết quả bao gồm các số liệu và biểu đồ
-
Dữ liệu vào ra
-
Cổng LAN hỗ trợ HL7
-
Hỗ trợ kết nối hai chiều với LIS
-
4 cổng USB (cho máy in ngoài, nâng cấp phần mềm, đọc mã vạch, kết nối WIFI, bàn phím và chuột), 1 cổng LAN
-
In kết quả
-
Máy in nhiệt tích hợp, giấy in 50mm, có các định dạng in khác nhau
-
Kết nối máy in ngoài (lựa chọn thêm)
-
Môi trường vận hành
-
Nhiệt độ: 10ºC - 40ºC
-
Độ ẩm: 10% – 90%
-
Áp suất không khí: 70kPa ~ 106kPa
-
Nguồn điện hoạt động
-
100 – 240V
-
≤ 300VA
-
50/60Hz
-
Kích thước và khối lượng
-
410mm (Dài) x 300mm (Rộng) x 400mm (Cao)
-
≤ 20Kg